VN520


              

明知

Phiên âm : míng zhī.

Hán Việt : minh tri.

Thuần Việt : biết rõ; hiểu rõ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết rõ; hiểu rõ
明明知道
míngzhīgùwèn.
đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
明知故犯.
míngzhīgùfàn.
tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
你明知她不愿意参加,为什么又去约她?
nǐ míngzhī tā bù yuànyì cānjiā, wèishéme yòu qù yuē tā?
bạn biế


Xem tất cả...