VN520


              

明星

Phiên âm : míng xīng .

Hán Việt : minh tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sao sáng. ◇Trang Tử 莊子: Mục như minh tinh, phát thượng chỉ quan 目如明星, 髮上指冠 (Đạo Chích 盜跖) Mắt như sao sáng, tóc dựng ngược lên mũ.
♦Mượn chỉ sao Chức Nữ 織女.
♦Tên khác của Kim tinh 金星.
♦Chỉ Tuệ tinh 彗星.
♦Tên tiên nữ ở núi Trung Hoa (truyền thuyết).
♦Tiếng gọi diễn viên, nhà thể thao... nổi tiếng. ◎Như: điện ảnh minh tinh 電影明星.
♦Tiếng gọi người nữ có tiếng tăm (trong trường giao tế thời cũ). ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tha thành liễu giao tế đích minh tinh 她成了交際的明星 (Nhất cá nữ tính 一個女性).
♦Tỉ dụ nhân vật kiệt xuất hoặc trân phẩm về văn hóa, khoa học...


Xem tất cả...