Phiên âm : míng jiào.
Hán Việt : minh giáo.
Thuần Việt : dạy bảo; chỉ bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy bảo; chỉ bảo敬词, 高明的指教(多用于书信)