Phiên âm : áng guì.
Hán Việt : ngang quý .
Thuần Việt : mắc; đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 便宜, 低廉, 低賤, .
mắc; đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ. 價格很高.