Phiên âm : áng cáng.
Hán Việt : ngang tàng.
Thuần Việt : ngang tàng; kiên quyết; dũng cảm; khí thế bừng bừn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang tàng; kiên quyết; dũng cảm; khí thế bừng bừng. 形容人的儀表雄偉.