VN520


              

旺季

Phiên âm : wàng jì.

Hán Việt : vượng quý .

Thuần Việt : mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 淡季, .

mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng (trong sản xuất và kinh doanh). 營業旺盛的季節或某種東西出產多的季節(跟"淡季"相對).