Phiên âm : hàn dào.
Hán Việt : hạn đạo .
Thuần Việt : lúa nương; lúa cạn; lúa gò; lúa trồng trên đất gò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúa nương; lúa cạn; lúa gò; lúa trồng trên đất gò. 種在旱地里的稻, 抗旱能力比水稻強, 根系比較發達, 葉片較寬, 米質軟, 光澤少. 也叫陸稻.