Phiên âm : hàn qiáo.
Hán Việt : hạn kiều.
Thuần Việt : cầu cạn; cầu treo; cầu vượt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu cạn; cầu treo; cầu vượt (cầu bắc qua vùng cạn). 橫跨在經常沒有水的山谷、河溝或城市交通要道上空的橋.