VN520


              

旮旮旯旯兒

Phiên âm : gā ga lá lár.

Hán Việt : 旮 旮 旯 旯 nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所有的角落。如:「你放心!旮旮旯旯兒都瞧過了。」

mọi góc; mọi xó; mọi ngóc ngách; tất cả mọi góc。
房屋、庭院、街道的所有角落及曲折隱蔽之處。
所有的角落。
旮旮旯旯兒都打掃乾淨了。
mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ