Phiên âm : gā ga lá lár.
Hán Việt : 旮 旮 旯 旯 nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所有的角落。如:「你放心!旮旮旯旯兒都瞧過了。」
mọi góc; mọi xó; mọi ngóc ngách; tất cả mọi góc。房屋、庭院、街道的所有角落及曲折隱蔽之處。所有的角落。旮旮旯旯兒都打掃乾淨了。mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ