VN520


              

旮旮旯旯儿

Phiên âm : gā ga lá lá r.

Hán Việt : 旮 旮 旯 旯 nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所有的角落. 旮旮旯旯儿都打扫干净了.