Phiên âm : zǎo shuāi.
Hán Việt : tảo suy.
Thuần Việt : sớm già; sớm suy yếu; sớm già cỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sớm già; sớm suy yếu; sớm già cỗi. (生物體)提前衰老.