Phiên âm : zǎo dào.
Hán Việt : tảo đạo .
Thuần Việt : lúa sớm; lúa chiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 晚稻, .
lúa sớm; lúa chiêm. 插秧期比較早或生長期比較短、成熟期比較早的稻子.