VN520


              

早已

Phiên âm : zǎo yǐ.

Hán Việt : tảo dĩ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

你要的東西, 我早已給你準備好了.


Xem tất cả...