Phiên âm : dàn jué.
Hán Việt : đán giác.
Thuần Việt : đào; vai đào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào; vai đào (trên sân khấu). (旦角兒)戲曲角色, 扮演婦女, 有青衣、花旦、老旦、武旦等區別.