Phiên âm : dàn dàn xìn shì.
Hán Việt : đán đán tín thệ.
Thuần Việt : thành tâm thề; long trọng thề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành tâm thề; long trọng thề. 信誓:表示誠摯可信的誓言. 旦旦:誠實的樣子. 誓言說得極為誠懇可信.