VN520


              

旦旦信誓

Phiên âm : dàn dàn xìn shì.

Hán Việt : đán đán tín thệ.

Thuần Việt : thành tâm thề; long trọng thề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành tâm thề; long trọng thề. 信誓:表示誠摯可信的誓言. 旦旦:誠實的樣子. 誓言說得極為誠懇可信.


Xem tất cả...