VN520


              

旦旦

Phiên âm : dàn dàn.

Hán Việt : đán đán.

Thuần Việt : mỗi ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mỗi ngày. 天天.

♦Ngày ngày, mỗi ngày.
♦Thành khẩn. ◇Thi Kinh 詩經: Ngôn tiếu yến yến, Tín thệ đán đán 言笑晏晏, 信誓旦旦 (Vệ phong 衛風, Manh 氓) Nói cười vui hòa, Ước thề thành khẩn.


Xem tất cả...