Phiên âm : dàn dàn.
Hán Việt : đán đán.
Thuần Việt : mỗi ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mỗi ngày. 天天.
♦Ngày ngày, mỗi ngày.♦Thành khẩn. ◇Thi Kinh 詩經: Ngôn tiếu yến yến, Tín thệ đán đán 言笑晏晏, 信誓旦旦 (Vệ phong 衛風, Manh 氓) Nói cười vui hòa, Ước thề thành khẩn.