Phiên âm : dàn mù.
Hán Việt : đán mạc.
Thuần Việt : khoảnh khắc; sớm tối; một sớm một chiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoảnh khắc; sớm tối; một sớm một chiều. 同旦夕. 早晨和傍晚, 比喻短暫的時間.