VN520


              

日積月累

Phiên âm : rì jī yuè lěi.

Hán Việt : nhật tích nguyệt luy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每天讀幾頁書, 日積月累就讀了很多書.


Xem tất cả...