Phiên âm : rì dōng yuè xī.
Hán Việt : nhật đông nguyệt tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太陽東升時, 月亮正在西邊落下。比喻永不能相聚一起。漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉詩:「日東月西兮徒相望, 不得相隨兮空斷腸。」