VN520


              

日東月西

Phiên âm : rì dōng yuè xī.

Hán Việt : nhật đông nguyệt tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽東升時, 月亮正在西邊落下。比喻永不能相聚一起。漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉詩:「日東月西兮徒相望, 不得相隨兮空斷腸。」


Xem tất cả...