Phiên âm : rì shàng sāngān.
Hán Việt : nhật thượng tam can.
Thuần Việt : mặt trời lên cao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt trời lên cao (ví với người ngủ dậy muộn)太阳升起来离地已有三根竹竿那么高多用来形容人起床晚