Phiên âm : qí páo.
Hán Việt : kì bào .
Thuần Việt : áo dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo dài (một loại áo của dân tộc Mãn, Trung Quốc). (旗袍兒)婦女穿的一種長袍, 原為滿族婦女所穿.