Phiên âm : xuán zhuǎn.
Hán Việt : toàn chuyển.
Thuần Việt : xoay tròn; quay xung quanh .
Đồng nghĩa : 迴旋, 扭轉, 挽回, .
Trái nghĩa : , .
xoay tròn; quay xung quanh (quanh một trục hay một điểm). 物體圍繞一個點或一個軸作圓周運動, 如地球繞地軸旋轉, 同時也圍繞太陽旋轉.