VN520


              

旋渦

Phiên âm : xuán wō.

Hán Việt : toàn qua.

Thuần Việt : xoáy nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xoáy nước. (旋渦兒)流體旋轉時形成的螺旋形.


Xem tất cả...