Phiên âm : xuán tī.
Hán Việt : toàn thê.
Thuần Việt : thang đu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thang đu. 體育運動器械. 形狀像梯子, 中間有一根軸固定在鐵架上, 能夠來回旋轉.