VN520


              

旋梯

Phiên âm : xuán tī.

Hán Việt : toàn thê.

Thuần Việt : thang đu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thang đu. 體育運動器械. 形狀像梯子, 中間有一根軸固定在鐵架上, 能夠來回旋轉.


Xem tất cả...