Phiên âm : xuán lǜ.
Hán Việt : toàn luật.
Thuần Việt : hoàn luật; sự vận động hài hoà của thanh âm.
Đồng nghĩa : 音律, .
Trái nghĩa : , .
hoàn luật; sự vận động hài hoà của thanh âm. 聲音經過藝術構思而形成的有組織、有節奏的和諧運動. 旋律是樂曲的基礎, 樂曲的思想情感都是通過它表現出來的.