Phiên âm : xuàn zi.
Hán Việt : toàn tử.
Thuần Việt : mâm tráng bánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mâm tráng bánh. 一種金屬器具, 像盤而較大, 通常用來做粉皮等.