VN520


              

旋光性

Phiên âm : xuánguāng xìng.

Hán Việt : toàn quang tính.

Thuần Việt : tính chuyển hướng ánh sáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính chuyển hướng ánh sáng (của vật chất). 物質所具有的能使偏振光通過時方向發生改變的性質. 旋光性是因物質的分子和原子排列得不對稱而形成的. 石英的結晶、乳酸溶液和蔗糖溶液等都具有旋光性.


Xem tất cả...