VN520


              

旅費

Phiên âm : lǚ fèi.

Hán Việt : lữ phí.

Thuần Việt : lộ phí; phí tổn trên đường đi.

Đồng nghĩa : 盤纏, 盤費, 川資, 水腳, .

Trái nghĩa : , .

lộ phí; phí tổn trên đường đi. 路費.


Xem tất cả...