VN520


              

旅行

Phiên âm : lǚ xíng.

Hán Việt : lữ hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 觀光, .

Trái nghĩa : 家居, .

旅行團.

♦Đi cùng bọn, kết bạn cùng đi. ◇Lễ Kí 禮記: Tam niên chi tang luyện, bất quần lập, bất lữ hành 三年之喪練, 不群立, 不旅行 (Tăng Tử vấn 曾子問).
♦Đi xa. § Ra ngoài làm việc, mưu sinh hoặc du lãm. ◇Đinh Linh 丁玲: Tại giá lữ hành chi trung, A Mao sở kiến đích chủng chủng phồn hoa, phú lệ, cấp dữ tha nhất chủng mộng tưởng đích y cứ 在這旅行之中, 阿毛所見的種種繁華, 富麗, 給與她一種夢想的依據 (A Mao cô nương 阿毛姑娘).
♦Người đi xa.


Xem tất cả...