Phiên âm : lǚ shè.
Hán Việt : lữ xã .
Thuần Việt : lữ quán; lữ xá; quán trọ; khách sạn.
Đồng nghĩa : 旅店, 旅館, 客店, 酒店, .
Trái nghĩa : , .
lữ quán; lữ xá; quán trọ; khách sạn. 旅館(多用做旅館的名稱).