Phiên âm : zhān tán.
Hán Việt : chiên đàn .
Thuần Việt : cây đàn hương; gỗ đàn hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây đàn hương; gỗ đàn hương. 古書上指檀香.