VN520


              

旁若無人

Phiên âm : péng ruò wú rén.

Hán Việt : BÀNG NHƯỢC VÔ NHÂN.

Thuần Việt : không coi ai ra gì; bên cạnh không có người.

Đồng nghĩa : 不可一世, 目中無人, 目空一切, 目無餘子, 自高自大, .

Trái nghĩa : 眾目睽睽, 虛己受人, 虛懷若谷, .

không coi ai ra gì; bên cạnh không có người; mục hạ vô nhân. 好像旁邊沒有人, 形容態度自然或高傲.


Xem tất cả...