Phiên âm : páng huáng.
Hán Việt : bàng hoàng.
Thuần Việt : do dự; băn khoăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
do dự; băn khoăn (không biết đi hướng nào). 彷徨:走來走去, 猶疑不決, 不知往哪個方向去.