VN520


              

旁壓力

Phiên âm : páng yā lì.

Hán Việt : bàng áp lực.

Thuần Việt : áp lực bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áp lực bên. 流體對容器側壁的壓力. 旁壓力與器壁成垂直方向, 壓強隨深度而增加. 也叫側壓力.


Xem tất cả...