VN520


              

旁出

Phiên âm : páng chū.

Hán Việt : bàng xuất.

Thuần Việt : phân nhánh; chia nhánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân nhánh; chia nhánh. 從旁邊分出去.


Xem tất cả...