VN520


              

旁人

Phiên âm : páng rén.

Hán Việt : bàng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這件事由我負責, 跟旁人不相干.

♦Người bên cạnh, người ngoài cuộc, người không có quan hệ hay tương can gì cả. ◇Bào Chiếu 鮑照: Tâm tự hữu sở hoài, Bàng nhân na đắc tri 心自有所懷, 旁人那得知 (Biệt hạc thao thi 別鶴操詩) Lòng mình có niềm nhớ, Người ngoài làm sao hay.


Xem tất cả...