Phiên âm : wū tú.
Hán Việt : ư thố.
Thuần Việt : cọp; ô thố; hổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọp; ô thố; hổ (người Sở thời cổ gọi hổ là ô thồ). 古代楚人稱虎.