VN520


              

方案

Phiên âm : fāng àn.

Hán Việt : phương án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kế hoạch. ◎Như: chiến đấu phương án 戰鬥方案.
♦Điều lệ, cách thức. ◎Như: Hán ngữ bính âm phương án 漢語拼音方案.


Xem tất cả...