Phiên âm : fāng àn.
Hán Việt : phương án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kế hoạch. ◎Như: chiến đấu phương án 戰鬥方案.♦Điều lệ, cách thức. ◎Như: Hán ngữ bính âm phương án 漢語拼音方案.