VN520


              

方口领

Phiên âm : fāng kǒu lǐng.

Hán Việt : phương khẩu lĩnh .

Thuần Việt : Cổ vuông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cổ vuông


Xem tất cả...