Phiên âm : duàn liú.
Hán Việt : đoạn lưu.
Thuần Việt : khô; cạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô; cạn (sông)河床中水流断绝;水流不再接续截断水流;断绝水流