Phiên âm : zhǎn jiǎ shí.
Hán Việt : trảm giả thạch.
Thuần Việt : đá rửa; đá mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá rửa; đá mài. 見〖剁斧石〗.