VN520


              

斧斤

Phiên âm : fǔ jīn .

Hán Việt : phủ cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Xem cân phủ 斤斧.


Xem tất cả...