Phiên âm : fǔ zi.
Hán Việt : phủ tử.
Thuần Việt : búa; rìu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa; rìu. 砍竹、木等用的金屬工具, 頭呈楔形, 裝有木柄.