VN520


              

斧削

Phiên âm : fǔ xuē.

Hán Việt : phủ tước .

Thuần Việt : phủ chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phủ chính (nhờ người khác chữa hộ bài văn). 斧正.


Xem tất cả...