Phiên âm : xié lù.
Hán Việt : tà lộ.
Thuần Việt : đường tà đạo; tà đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường tà đạo; tà đạo. 比喻錯誤的道路或途徑.