VN520


              

斜路

Phiên âm : xié lù.

Hán Việt : tà lộ.

Thuần Việt : đường tà đạo; tà đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường tà đạo; tà đạo. 比喻錯誤的道路或途徑.


Xem tất cả...