VN520


              

斜紋布

Phiên âm : xié wén bù.

Hán Việt : tà văn bố.

Thuần Việt : vải vân nghiêng; vải chéo go.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vải vân nghiêng; vải chéo go. 一種棉織品, 正面現出明顯的斜紋, 是普通的衣料.


Xem tất cả...