VN520


              

斜簽

Phiên âm : xié qiān.

Hán Việt : tà thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiêng mình, lánh mình, lả mình qua một bên. ◇Tây sương kí 西廂記: Tửu tịch thượng tà thiêm trước tọa đích, túc sầu mi tử lâm xâm địa 酒席上斜簽著坐的, 蹙愁眉死臨侵地 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết). § Nhượng Tống dịch thơ: Lả mình tựa ghế bàng hoàng, Lo buồn đã trải đau thương đã từng.


Xem tất cả...