Phiên âm : xié lǜ.
Hán Việt : tà suất.
Thuần Việt : độ lệch; độ nghiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ lệch; độ nghiêng. 一條直線與水平線相交的傾斜程度, 用交角的正切來表示.