Phiên âm : liào dòu r.
Hán Việt : liệu đậu nhi.
Thuần Việt : đậu nuôi gia súc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đậu nuôi gia súc. 喂牲口的黑豆、黃豆等, 一般煮熟或炒熟. 也說料豆子.