Phiên âm : liào dǒu.
Hán Việt : liệu đẩu.
Thuần Việt : sọt đựng thức ăn gia súc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sọt đựng thức ăn gia súc. 裝牲口飼料的器具, 多用柳條編成, 形狀像斗. 也說料斗子.